TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xin lỗi

xin lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin vui lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáo lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhịp độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xin được phép

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạn phép

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hộ giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện hộ tôn giáo 2. Biện hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện minh 3. Tạ tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cáo lỗi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tha thú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xin lỗi

apologize

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pace

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

xin lỗi

entschuldigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschuldigend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich bei jmdm. wegen od. für etw. entschuldigen

xin lỗi ai VÌ điều gì

sich bei jmdrn. für sein Versehen entschuldigen

xin lỗi ai về sự bất cẩn của mĩnh.

bitte helfen Sie mir doch!

xin Bà vui lòng giúp tôi!

wie spät ist es, bitte?

xin lỗi, bây giờ là mấy giờ?

entschuldige bitte!

xin lối!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschuldigend /a/

xin lỗi, tha thú.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apologize

Xin lỗi, cáo lỗi

pace

nhịp độ, xin lỗi, xin được phép, mạn phép

apology

Hộ giáo, biện hộ tôn giáo 2. Biện hộ, biện giải, biện bạch, biện minh 3. Tạ tội, xin lỗi, cáo lỗi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschuldigen /(sw. V.; hat)/

xin lỗi;

xin lỗi ai VÌ điều gì : sich bei jmdm. wegen od. für etw. entschuldigen xin lỗi ai về sự bất cẩn của mĩnh. : sich bei jmdrn. für sein Versehen entschuldigen

bitte /[’bito] [dạng viết ngắn gọn của “ích bitte”, cách nói lịch sự lễ phép]/

xin vui lòng; xin lỗi (dùng để nhấn mạnh ý muôn, một câu hỏi một cách lịch sự, lễ phép);

xin Bà vui lòng giúp tôi! : bitte helfen Sie mir doch! xin lỗi, bây giờ là mấy giờ? : wie spät ist es, bitte? xin lối! : entschuldige bitte!