TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apology

Hộ giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện hộ tôn giáo 2. Biện hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện bạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện minh 3. Tạ tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xin lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cáo lỗi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời xin lỗi

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Lời biện hộ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

apology

apology

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
apology :

apology :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Apology

Lời xin lỗi, Lời biện hộ.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

apology :

sự xin loi, tạ lỗi - to make an apology - xin bôi thường đanh dự.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apology

Hộ giáo, biện hộ tôn giáo 2. Biện hộ, biện giải, biện bạch, biện minh 3. Tạ tội, xin lỗi, cáo lỗi.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

apology

A disclaimer of intentional error or offense.