Việt
thể tích
khói lượng
lấy lập phương.
phép tính lập phương
phép tính thể tích
Anh
cubage
cubature
measurement of earthworks
Đức
Kubatur
Rauminhaltsberechnung
Massenermittlung
Volumenbestimmung
Pháp
cubature des terrassements
Kubatur,Volumenbestimmung
Kubatur, Volumenbestimmung
Kubatur,Rauminhaltsberechnung /TECH/
[DE] Kubatur; Rauminhaltsberechnung
[EN] cubature
[FR] cubature
Kubatur,Massenermittlung
[DE] Kubatur; Massenermittlung
[EN] measurement of earthworks
[FR] cubature des terrassements
Kubatur /die; -, -en (Math.)/
phép tính lập phương;
phép tính thể tích;
Kubatur /f =/
1. thể tích, khói lượng; 2. (toán) [sự] lấy lập phương.