Eins /f =, -en/
1. đơn vị; (số) một; 2. điểm một (diểm giỏi nhắt, cao nhất ỏ trưòng học Đúc).
Einer /m -s, =/
1. (toán) đơn vị; 2. (thể thao) [chiéc] thuyền đua một nguôi ngồi.
Truppenkörper /m -s, =/
binh đoàn, chiến đoàn, quân đoàn, đơn vị; Truppen
Einheit /í =, -en/
1. [sự] thống nhất, đoàn kết nhất trí, đồng ý, đồng tâm, đồng lồng; 2. đơn vị (đo); internationale Einheit đơn vị [tiêu chuẩn] quốc té; 3. (quân sự) phân đội, chi đội, đơn vị.
Unterabteilung /f =, -en/
1. (quân sự) phân đội, chi đội, đơn vị; 2. tiểu ban, phân ban, nhóm (trong cơ quan).
Tnippe /f =, -n/
1. đoàn, đội, gánh, ban; 2. (quân sự) đơn vị, đội, toán; 3. pl quân đội, quân, binh chủng, quân chủng.
Teil /m, n -(e)s,/
1. phần, bộ phận; mẩu, mảnh; (thành ngữ) zu gleichen Teil en để các bộ nhận như nhau; zum Teil một phần; 2. phần, cổ phần; 3. phần, khu vực (của thành phố), khu phó; 4. (của sách) phần, mục; 5. số phận, vận mệnh, số phận, vận (của người); 6. (luật) bên, phía, phe, đương sự; 7. (quân sự) đơn vị, phân đội, chi dội, 3. (kĩ thuật) chi tiết (máy); tiết máy. đô lẻ, linh kiện; 9.: zum Teil [một cách] tửng phần, bộ phận, cục bộ, không toàn bệ. không hoàn toàn; một phần, một mức nào, trong chừng mực nào đấy; zum großen ỊgútenỊ Teil phần lón, trong một mức độ [chúng mực, trình độ]; ich für méin(en) - về phần tôi.