Việt
phép nhân
tính nhân
đơn vị
đơn vị MUL
sự nhân
phóng to
sự tăng
Anh
multiplication
multiplication unit
Đức
Multiplikation
Vervielfachung
Multiplikations-Einheit
MUL MUL
Malnehmen
phóng to, sự tăng, phép nhân
Malnehmen /nt/TOÁN/
[EN] multiplication
[VI] phép nhân; sự nhân
[VI] Phép nhân, đơn vị
[EN] multiplication unit
[VI] Phép nhân, đơn vị MUL
[EN] Multiplication Unit
Vervielfachung /die; -, -en/
phép nhân;
Multiplikation /[multiplika'tsio:n], die; -, -en (Math.)/
phép nhân; tính nhân;
multiplication /điện lạnh/
(toán) Multiplikation f.
phép nhân /n/MATH/