TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

längen

nối dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ giãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị giãn dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên dài hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nối thêm Lãn gen ein heit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die -* Längenmaß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chiều dài

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tính toán

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

đơn vị

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Chiều dài khai triển khi gia công

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

längen

elongate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

elongation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lengths

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

calculation

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

units

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

effective

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

längen

längen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Berechnung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Einheiten

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

gestreckte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Längen,Berechnung

[EN] Lengths, calculation

[VI] Chiều dài, tính toán

Längen,Einheiten

[EN] Lengths, units

[VI] Chiều dài, đơn vị

Längen,gestreckte

[EN] Lengths, effective

[VI] Chiều dài khai triển (độ dài thực) khi gia công

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

längen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

kéo dài; nối dài;

längen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

bị giãn dài; trở nên dài hơn; được nối thêm Lãn gen ein heit; die (Fachspr ) -* Längenmaß;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

längen /vt/

1. cắt, xắt, thái; 2. kéo dài, nối dài, nói thêm, chắp thêm, gia hạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Längen /nt/CT_MÁY/

[EN] elongation

[VI] độ giãn (dài)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

längen

elongate