TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gestreckte

Chiều dài khai triển khi gia công

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

gestreckte

Lengths

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

effective

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

gestreckte

Längen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

gestreckte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gestreckte Länge, Bild 24

Chiều dài khai triển, Hình 24

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Gestreckte Länge

■ Chiều dài được kéo giãn

Gestreckte Länge L = l1 + l2 + l3 + ... ln

Chiều dài được kéo giãn L = l1 + l2 + l3 + ....ln

Beispiel: Gestreckte Länge des Hakens (Bild 2):

Thí dụ: Chiều dài được kéo giãn của móc (Hình 2)

Deshalb bildet das Polystyrol keine gestreckte Kette, sondern eine Helix (Wendel) aus.

Vì thế polystyren không tạo nên mạch giãn dài mà là một vòng xoắn.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Längen,gestreckte

[EN] Lengths, effective

[VI] Chiều dài khai triển (độ dài thực) khi gia công