Việt
đoàn
đội
gánh
ban
đơn vị
toán
pl quân đội
quân
binh chủng
quân chủng.
Đức
Tnippe
Tnippe /f =, -n/
1. đoàn, đội, gánh, ban; 2. (quân sự) đơn vị, đội, toán; 3. pl quân đội, quân, binh chủng, quân chủng.