Waffengattung /die (Milit. früher)/
binh chủng (Truppengattung);
Truppengattung /die/
binh chủng;
quân đoàn;
Teilstreit /kraft, die/
thành phần quân lực;
binh chủng (ví dụ hải quân, không quân V V );
großenArmeeabberufenwerden /(veraltet verhüll.)/
quân đoàn;
binh chủng;
quân chủng;
Truppeneinheit /die/
toán quân;
đội quân;
đơn vị;
binh chủng;
Truppe /die; -, -n/
toán quân;
đội quân;
đơn vị;
binh chủng;
quân chủng;
những đơn vị chính qui : reguläre Truppen thực hiện nhanh chóng, hoàn thành nhanh. (o. Pl.) lực lượng chiến đấu ngoài mặt trận : von der schnellen Truppe sein (ugs.) phục vụ trong lực lượng chiến đẩu ngoài mặt trận. đoàn, đội, gánh, ban (nhạc, nghệ sĩ). : der Dienst bei der Truppe