TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

armee

quân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tổ chức Quân đội Cộng hòa Ai-len

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- armee

quân đội nhân dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

armee

Armee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- armee

- armee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Armee /die; -n -/

Tổ chức Quân đội Cộng hòa Ai-len;

Armee /[ar'me:], die; -, -n/

quân đội;

zur :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Armee /f =, -méen/

1. quân đội; 2. quân đoàn, binh chủng, quân chủng;

- armee /f =, -méen/

quân đội nhân dân;