TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bên

bên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đến bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt kề bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên sưỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei ỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở gần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo hưóng dọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính đảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thuê nhà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông kẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch kẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng quân triển khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die ~ des Anstandes überschreiten vượt qua ranh giói xã giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng lối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú trương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số phận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: zum ~ tửng phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không toàn bệ. không hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh ~ of fault cánh đứ t gãy anal ~ cạnh hậu môn bank ~ sườn bờ đông crystal ~ mặt tinh thể downcast ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dropped ~ cánh sụt down tream ~ phía hạ lưu emulsion ~ mặt tráng thuốc facet ~ mặt nhỏ mountain ~ sườn núi heaved ~ cánh nâng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần nâng của địa luỹ initial ~ cạnh gốc landward ~ phía hướng lục địa lee ~ phía khuất gió left-hand ~ phía trái lowered ~ cánh hạ thấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh trụt lying ~ cánh nằm obverse ~ mặt trước overfall ~ mặt tràn pinched ~ phía thót lại right-hand ~ phía phải solution ~ mặt hoà tan stoss ~ mặt hướng về dòng chảy thrown ~ cánh biên under~ cánh dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh nằm underthrusrt ~ cánh chờm dưới upcast ~ cánh nâng up tream ~ phía hạ lưu valley ~ sườn thung lũng water ~ phía hướng nước weather ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

windward ~ phía hướng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt đón gió wind ~ mặt đón gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
nửa bên

nửa bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bên cạnh đó

bên cạnh đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở gần đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bên cạnh

như nah a gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lân cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huóng chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huáng hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỏ sát bên

ỏ gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ sát bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thuộc phía bên

thuộc phía bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phía bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ở bên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nằm ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bên

side

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 lateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thuộc phía bên

lateral

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bên

Seite

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flanke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Richtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Seiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hafen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Landungsplatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anlegestelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Liegeplatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Haltestelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

starkeSeitesein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierneben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Region

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flechten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hieiiandsneben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

b.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lateral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Partei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Linie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nửa bên

sichaufdiefauleSeitelegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bên cạnh đó

darneben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bên cạnh

nahe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỏ sát bên

nebenan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Katheten sind die den rechten Winkel bildenden Seiten a und b

Cạnh bên là các cạnh bên góc vuông.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

c đường biên bên trong và bên ngoài.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Außen- und Innentemperatur

Nhiệt độ bên ngoài và bên trong

einseitiger Hump auf der Außenschulter

Bướu một bên ở gờ vai vành bên ngoài

Side-View (Seitenkamera-System)

Hiển thị bên hông (hệ thống camera bên hông)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Bund flechten

(nghĩa bóng) gắn bó vỏi một hiệp định.

die rechte Seite des Stoffes

mặt vải phải; 2. bên sưỏn, hông, mang sưòn, bên, cạnh bên, cánh; -

die Hände in die Seite n stemmen

đứng chống nạnh; an

fs Seite gehen j-m zur Seite gehen

1, đi cạnh ai; 2, giúp ai;

j-m zur Seite Stehen

giúp ai, cứu giúp;

sich auf die Seite legen

ngả lưng nghi;

sich aufdie faule Seite légen

ngồi không, nằm khàn, không làm lụng gì, lưòi nhác;

állen Seite

từ mọi phía; 4. phương diện, khía cạnh, mặt; 5. bên, phía, phe, đương sự; 6. trang (sách, vỏ...).

die Linie des Anstandes überschreiten

vượt qua ranh giói xã giao;

mit j-m auf gleicher Linie Stehen

không nhân nhượng ai;

zu gleichen Teil en

để các bộ nhận như nhau;

zum Teil

một phần; 2. phần, cổ phần; 3. phần, khu vực (của thành phố), khu phó; 4. (của sách) phần, mục; 5. số phận, vận mệnh, số phận, vận (của người); 6. (luật) bên, phía, phe, đương sự; 7. (quân sự) đơn vị, phân đội,

großen ỊgútenỊ Teil

phần lón, trong một mức độ [chúng mực, trình độ];

es ist nichts da

điều này không có giá trị;

gerade da sein, etw zu tun

đanglàm cái gì đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu beiden Seiten der Straße

ở hai bên đường.

auf einer Seite gelähmt sein

bi liệt một bên người

das hat sie von der väterlichen Seite

cái đó cô ẩy được thừa hưởng từ phía cha.

die obere Seite einer Kiste

mặt trên của cái rưang

nur noch eine Seite des Zimmers muss tapeziert werden

chỉ còn một mặt của căn phòng cần phải dán giấy tường.

vor einem Urteil muss man beide Teile hören

trước khi đưa ra bản án người ta phải nghe lời khai của cả hai phía.

die Schlacht bei Leipzig

trận đánh ở gần Leipzig

Bernau bei (Abk.

b.) Berlin: Bernau ờ cận Berlin

beim Bahnhof

gần nhà ga

beim Gepäck bleiben

ở lại bên đống hành lý

nahe bei der Schule

sát bên trường học

bei jmdm., etw. stehen

đứng cạnh ai hay vật gì

wir versammeln uns beim Schillerdenkmal

chúng ta sẽ tập trung ở cạnh tượng đài Schiller.

die Leiter an den Baum lehnen

đặt cái thang tựa vào thân cây

an eine andere Schule versetzt werden

bi chuyển đi tnột trường khác

ein Paket an jmdn. schicken

gửi một gói bưu kiện đến ai.

im Haus daneben

ở nhà bên cạnh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

side

cạnh ; bên ; cánh (của nếp uốn ; đứt gãy) ~ of fault cánh đứ t gãy anal ~ cạnh hậu môn (ở động vật Da gai) bank ~ sườn bờ đông crystal ~ mặt tinh thể downcast ~, dropped ~ cánh sụt (của đứt gãy) down tream ~ phía hạ lưu emulsion ~ mặt tráng thuốc (trên phim) facet ~ mặt nhỏ mountain ~ sườn núi heaved ~ cánh nâng ; phần nâng của địa luỹ initial ~ cạnh gốc landward ~ phía hướng lục địa lee(ward) ~ phía khuất gió left-hand ~ phía trái lowered ~ cánh hạ thấp, cánh trụt (của đứt gãy) lying ~ cánh nằm obverse ~ mặt trước (dạng tổ ong) (ở động vật Dạng rêu) overfall ~ mặt tràn pinched ~ phía thót lại (của nếp uốn) right-hand ~ phía phải solution ~ mặt hoà tan stoss ~ mặt hướng về dòng chảy thrown ~ cánh biên (của đứt gãy) under~ cánh dưới, cánh nằm underthrusrt ~ cánh chờm dưới upcast ~ cánh nâng (của đứt gãy) up tream ~ phía hạ lưu valley ~ sườn thung lũng water ~ phía hướng nước weather ~, windward ~ phía hướng gió, mặt đón gió wind ~ mặt đón gió

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lateral

thuộc phía bên, (hướng) phía bên, bên, cạnh, ở bên, ngang, nằm ngang

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seitlich /I a/

thuộc] sưỏn, hông, bên; 11 adv ỏ bên cạnh, từ phía bên.

flechten /vt/

đan, bên, kết, tết; vặn, xoắn, xe; đóng cỏ; einen Bund flechten (nghĩa bóng) gắn bó vỏi một hiệp định.

hieiiandsneben /adv/

ỏ] bên, cạnh, bên cạnh, sát, sát nách.

Seite /f =, -n/

1. bên, phía, đàng, mặt; die rechte Seite des Stoffes mặt vải phải; 2. bên sưỏn, hông, mang sưòn, bên, cạnh bên, cánh; - an Seite sát cánh nhau, kề vai sát cánh, chen vai thích cánh; die Hände in die Seite n stemmen đứng chống nạnh; an fs Seite gehen j-m zur Seite gehen 1, đi cạnh ai; 2, giúp ai; j-m zur Seite Stehen giúp ai, cứu giúp; sich auf die Seite legen ngả lưng nghi; sich aufdie faule Seite légen ngồi không, nằm khàn, không làm lụng gì, lưòi nhác; 3.phương hưóng; uon állen Seite từ mọi phía; 4. phương diện, khía cạnh, mặt; 5. bên, phía, phe, đương sự; 6. trang (sách, vỏ...).

b.

bei (m) ỗ, ỗ cạnh, bên, cạnh, ở gần.

lateral /a/

1. (giải phẫu, ngôn ngữ) bên; 2. (kĩ thuật) [thuộc] sưòn, cạnh, biên, hông, dọc, theo hưóng dọc.

Partei /f =, -en/

1. dâng, chính đảng; đảng phái; 2. (luật) bên, phía, phe, đương sự; 3. người thuê nhà.

bei /prp (D/

prp (D) 1. ỏ ; 2. sát cạnh, bên, rất gần, sát nách, ỏ gần, gần; 3. trong, ỏ, tại, ỏ trong, ỏ trên, vào hồi, lúc, khi, khi, vào lúc, trong lúc, 4. trong thời; 5. vào khoảng; 6. vì; j -n der Hand fassen (ergreifen] nắm tay ai

Linie /f =, -n/

1. đưỏng, tuyén, vạch, đưông kẻ, vạch kẻ, nét vạch; 2. dòng, hàng (chữ); 3. (quân sự) hàng quân triển khai, hàng ngang; Linie zu einem Glied xép một hàng ngang; 4. (đưòng sắt, máy bay) tuyến, đưỏng; 5. hệ, họ, dòng, dòng họ, bên; 6.: die Linie des Anstandes überschreiten vượt qua ranh giói xã giao; mit j-m auf gleicher Linie Stehen không nhân nhượng ai; in erster - chủ yếu là, căn bản là; 7. đưòng lối, chú trương.

Teil /m, n -(e)s,/

1. phần, bộ phận; mẩu, mảnh; (thành ngữ) zu gleichen Teil en để các bộ nhận như nhau; zum Teil một phần; 2. phần, cổ phần; 3. phần, khu vực (của thành phố), khu phó; 4. (của sách) phần, mục; 5. số phận, vận mệnh, số phận, vận (của người); 6. (luật) bên, phía, phe, đương sự; 7. (quân sự) đơn vị, phân đội, chi dội, 3. (kĩ thuật) chi tiết (máy); tiết máy. đô lẻ, linh kiện; 9.: zum Teil [một cách] tửng phần, bộ phận, cục bộ, không toàn bệ. không hoàn toàn; một phần, một mức nào, trong chừng mực nào đấy; zum großen ỊgútenỊ Teil phần lón, trong một mức độ [chúng mực, trình độ]; ich für méin(en) - về phần tôi.

nahe /(so sánh näher, superl nächst) 1 (cũng/

(so sánh näher, superl nächst) 1 (cũng như nah) a (D) 1. (an, bei D) [ỏl gần, gần đây, cạnh, bên; gần; von ỊausỊ nah und fern từ mọi nơi, từ mọi ngả, từ mọi chỗ, khắp mọi nơi; nahe liegend ỗ gần, ỏ cạnh, đ bên, bên cạnh; 2. [ỏ] gần, cạnh, bên, bên cạnh; j -m zu - treten xúc phạm; III prp (D) [ỎJ gần, cạnh, bên, bồn cạnh; - dem Háusen gần nhà.

dabei /adv/

1. đồng thỏi, mà lại, hơn nữa; es ist nichts da điều này không có giá trị; 2.huóng chi, huáng hồ, vả lại, vả chăng, thêm vào đó, hơn nữa, lại nữa, đồng thỏi; 3.(thời gian) [đ] bên cạnh, gần, bên, cạnh; gerade da sein, etw zu tun đanglàm cái gì đó.

nebenan /adv/

ỏ gần, ổ cạnh, ỏ sát bên, phụ cận, gần cạnh, bên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seite /f/XD/

[EN] side

[VI] mặt, bên, cạnh

Seite /f/HÌNH, CT_MÁY/

[EN] side

[VI] mặt, cạnh, bên, phía

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seite /[’zaito], die; -, -n/

bên (trái, phải);

ở hai bên đường. : zu beiden Seiten der Straße

Seite /[’zaito], die; -, -n/

bên (của cơ thể người);

bi liệt một bên người : auf einer Seite gelähmt sein

starkeSeitesein /(ugs.)/

bên (cha, mẹ, nội, ngoại V V );

cái đó cô ẩy được thừa hưởng từ phía cha. : das hat sie von der väterlichen Seite

Seite /[’zaito], die; -, -n/

mặt; bên; bề mặt;

mặt trên của cái rưang : die obere Seite einer Kiste chỉ còn một mặt của căn phòng cần phải dán giấy tường. : nur noch eine Seite des Zimmers muss tapeziert werden

Teil /[tail], der; -[e]s, -e/

(Rechtsspr ) bên; phía; phe; đương sự (Partei);

trước khi đưa ra bản án người ta phải nghe lời khai của cả hai phía. : vor einem Urteil muss man beide Teile hören

hierneben /(Adv.)/

(ở) bên; cạnh; bên cạnh; sát (vật, chỗ) này;

bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/

gần; cận; bên; kế; ở (nahe, neben);

trận đánh ở gần Leipzig : die Schlacht bei Leipzig b.) Berlin: Bernau ờ cận Berlin : Bernau bei (Abk. gần nhà ga : beim Bahnhof ở lại bên đống hành lý : beim Gepäck bleiben sát bên trường học : nahe bei der Schule đứng cạnh ai hay vật gì : bei jmdm., etw. stehen chúng ta sẽ tập trung ở cạnh tượng đài Schiller. : wir versammeln uns beim Schillerdenkmal

Region /[re'gio:n], die; -, -en/

(Med ) bộ phận; phần; bên; phía; vùng (của bộ phận cơ thể);

an /[an] (Präp. mit Dativ u. Akk.)/

(räumlich) (dùng với Akk để chỉ hướng) về phía; đến; bên; tới; đi đến bên cạnh; đặt kề bên;

đặt cái thang tựa vào thân cây : die Leiter an den Baum lehnen bi chuyển đi tnột trường khác : an eine andere Schule versetzt werden gửi một gói bưu kiện đến ai. : ein Paket an jmdn. schicken

sichaufdiefauleSeitelegen /lười biếng, không chịu làm gì; jmdm. [mit Rat und Tat] zur Seite Stehen/

nửa bên; bên (của thú);

darneben /(Adv.)/

bên cạnh đó; cạnh; bên; ở gần đó; gần;

ở nhà bên cạnh : im Haus daneben

Từ điển tiếng việt

bên

- dt. 1. Một trong hai nơi đối với nhau: bên phải bên trái mâu thuẫn bên trong. 2. Người hay tập thể ở về một phía, phân biệt với người hay tập thể ở phía khác: bên nội bên ngoại bên nguyên Hai bên cùng tồn tại. 3. Mặt, phương diện, phân biệt với mặt khác, phương diện khác: bên nghĩa bên tình Bên tình bên hiếu bên nào nặng hơn (Truyện Kiều). 4. Nơi kề cạnh, gần sát: làng bên ở bên sông. 5. (Cạnh, mặt) không phải cạnh đáy, mặt đáy của một hình: cạnh bên của tam giác mặt bên của lăng trụ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral

bên

 part /điện/

bên (hợp đồng)

 side /toán & tin/

mặt, cạnh, bên

 collateral /y học/

bên, nhánh, bảng hệ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bên

Seite f, Flanke f, Richtung f; Seiten;

bên

1) Hafen m, Landungsplatz m, Anlegestelle f, Liegeplatz m; cập bên anlegen vt, anlaufen vi, verstauen vi;

2) (điểm dừng) Haltestelle f