TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đàng

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên sưỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đàng

Seite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die rechte Seite des Stoffes

mặt vải phải; 2. bên sưỏn, hông, mang sưòn, bên, cạnh bên, cánh; -

die Hände in die Seite n stemmen

đứng chống nạnh; an

fs Seite gehen j-m zur Seite gehen

1, đi cạnh ai; 2, giúp ai;

j-m zur Seite Stehen

giúp ai, cứu giúp;

sich auf die Seite legen

ngả lưng nghi;

sich aufdie faule Seite légen

ngồi không, nằm khàn, không làm lụng gì, lưòi nhác;

állen Seite

từ mọi phía; 4. phương diện, khía cạnh, mặt; 5. bên, phía, phe, đương sự; 6. trang (sách, vỏ...).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seite /f =, -n/

1. bên, phía, đàng, mặt; die rechte Seite des Stoffes mặt vải phải; 2. bên sưỏn, hông, mang sưòn, bên, cạnh bên, cánh; - an Seite sát cánh nhau, kề vai sát cánh, chen vai thích cánh; die Hände in die Seite n stemmen đứng chống nạnh; an fs Seite gehen j-m zur Seite gehen 1, đi cạnh ai; 2, giúp ai; j-m zur Seite Stehen giúp ai, cứu giúp; sich auf die Seite legen ngả lưng nghi; sich aufdie faule Seite légen ngồi không, nằm khàn, không làm lụng gì, lưòi nhác; 3.phương hưóng; uon állen Seite từ mọi phía; 4. phương diện, khía cạnh, mặt; 5. bên, phía, phe, đương sự; 6. trang (sách, vỏ...).