Việt
ổ cạnh
ổ chặn bên
ỏ gần
ỏ sát bên
phụ cận
gần cạnh
bên.
Anh
body side bearing
Đức
nebenan
nebenan /adv/
ỏ gần, ổ cạnh, ỏ sát bên, phụ cận, gần cạnh, bên.
ổ cạnh, ổ chặn bên