Việt
lúc
khi
vào hồi
vào lúc
trong lúc
ỏ
sát cạnh
bên
rất gần
sát nách
ỏ gần
gần
trong
tại
ỏ trong
ỏ trên
trong thời
vào khoảng
vì
Đức
bei
Vorsicht bei Abfahrt des Zuges!
chú ý khi tàu hỏa khởi hành!
bei Ende der Vorstellung
vào lúc kết thúc buổi biểu diễn
beim Tod des Vaters
khi người cha qua dời.
bei /prp (D/
prp (D) 1. ỏ ; 2. sát cạnh, bên, rất gần, sát nách, ỏ gần, gần; 3. trong, ỏ, tại, ỏ trong, ỏ trên, vào hồi, lúc, khi, khi, vào lúc, trong lúc, 4. trong thời; 5. vào khoảng; 6. vì; j -n der Hand fassen (ergreifen] nắm tay ai
bei /(Präp. mit Dativ)/
(khi nói đến một thời điểm) lúc; khi; vào hồi; vào lúc; trong lúc;
chú ý khi tàu hỏa khởi hành! : Vorsicht bei Abfahrt des Zuges! vào lúc kết thúc buổi biểu diễn : bei Ende der Vorstellung khi người cha qua dời. : beim Tod des Vaters