Việt
sát cạnh
gần bên cạnh
sát bên
ỏ
bên
rất gần
sát nách
ỏ gần
gần
trong
tại
ỏ trong
ỏ trên
vào hồi
lúc
khi
vào lúc
trong lúc
trong thời
vào khoảng
vì
Anh
adjacent
Đức
unmittelbar
bei
Der Doppelschneckenextruder (Bild 1) unterscheidet sich vom Einschneckenextruder hinsichtlich der gemeinsam im Plastifizierzylinder laufenden Anzahl von Schnecken. Sie liegen horizontal dicht nebeneinander.
Máy đùn trục vít đôi (Hình 1) khác với máyđùn trục vít đơn ở chỗ trong xi lanh dẻo hóacó hai trục vít hoạt động cùng lúc và nằm sát cạnh nhau.
ein unmittelbarer Nachar
một người hàng xóm sát bên nhà.
bei /prp (D/
prp (D) 1. ỏ ; 2. sát cạnh, bên, rất gần, sát nách, ỏ gần, gần; 3. trong, ỏ, tại, ỏ trong, ỏ trên, vào hồi, lúc, khi, khi, vào lúc, trong lúc, 4. trong thời; 5. vào khoảng; 6. vì; j -n der Hand fassen (ergreifen] nắm tay ai
unmittelbar /(Adj.)/
gần bên cạnh; sát bên; sát cạnh;
một người hàng xóm sát bên nhà. : ein unmittelbarer Nachar
adjacent /xây dựng/