TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sát cạnh

sát cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sát cạnh

 adjacent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sát cạnh

unmittelbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Doppelschneckenextruder (Bild 1) unterscheidet sich vom Einschneckenextruder hinsichtlich der gemeinsam im Plastifizierzylinder laufenden Anzahl von Schnecken. Sie liegen horizontal dicht nebeneinander.

Máy đùn trục vít đôi (Hình 1) khác với máyđùn trục vít đơn ở chỗ trong xi lanh dẻo hóacó hai trục vít hoạt động cùng lúc và nằm sát cạnh nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein unmittelbarer Nachar

một người hàng xóm sát bên nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei /prp (D/

prp (D) 1. ỏ ; 2. sát cạnh, bên, rất gần, sát nách, ỏ gần, gần; 3. trong, ỏ, tại, ỏ trong, ỏ trên, vào hồi, lúc, khi, khi, vào lúc, trong lúc, 4. trong thời; 5. vào khoảng; 6. vì; j -n der Hand fassen (ergreifen] nắm tay ai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmittelbar /(Adj.)/

gần bên cạnh; sát bên; sát cạnh;

một người hàng xóm sát bên nhà. : ein unmittelbarer Nachar

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjacent /xây dựng/

sát cạnh