TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lateral

ở bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nằm ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo hưóng dọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lateral

lateral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

lateral

lateral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

seitlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

lateral

latéral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Keine Lateral- und Angularbewegung möglich

Không thể dùng cho điều chỉnh chiều dọc và chiều góc

Từ điển Polymer Anh-Đức

lateral

lateral, seitlich

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lateral /ENG-ELECTRICAL/

[DE] lateral

[EN] lateral

[FR] latéral

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lateral /a/

1. (giải phẫu, ngôn ngữ) bên; 2. (kĩ thuật) [thuộc] sưòn, cạnh, biên, hông, dọc, theo hưóng dọc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lateral /adj/C_THÁI/

[EN] lateral

[VI] ở bên, ngang, nằm ngang