Việt
ở bên
ngang
nằm ngang
bên
sưòn
cạnh
biên
hông
dọc
theo hưóng dọc.
Anh
lateral
Đức
seitlich
Pháp
latéral
Keine Lateral- und Angularbewegung möglich
Không thể dùng cho điều chỉnh chiều dọc và chiều góc
lateral, seitlich
lateral /ENG-ELECTRICAL/
[DE] lateral
[EN] lateral
[FR] latéral
lateral /a/
1. (giải phẫu, ngôn ngữ) bên; 2. (kĩ thuật) [thuộc] sưòn, cạnh, biên, hông, dọc, theo hưóng dọc.
lateral /adj/C_THÁI/
[VI] ở bên, ngang, nằm ngang