Việt
sưỏn
hông
bên
từ hướng bên
từ cạnh bên
ở bên hông
ở cạnh bên
bên cạnh
Anh
lateral
aside
Đức
seitlich
Pháp
latéral
Unempfindlichkeit gegen seitlich auf den Messbolzen wirkende Kräfte
Không nhạy cảm đối với các lực tác động ngang vào chốt đo
Seitlich angebrachte Begrenzungsbacken verhindern das Abfließen des Knets.
Các má chặn được lắp đặt hai bên ngăn chặn khối nhào trộn chảy ra ngoài.
Unten gesteuerte Motoren haben seitlich stehende Ventile.
Động cơ loại này có xú páp lắp bên hông.
Die seitlich angebrachten Sensoren vermessen die Parklücke.
Các cảm biến lắp đặt bên hông đo khoảng trống đỗ xe.
Der Schweißstab wird von Hand seitlich in das Schmelzbad geführt.
Que hàn được dịch chuyển bằng tay về phía bên cạnh vào trong vũng hàn.
ein seitlicher Wind
một cơn gió thổi tạt ngang.
er stand seitlich des Weges
ông ta đứng bèn vệ đường.
lateral, seitlich
seitlich /(Adj.)/
từ hướng bên; từ cạnh bên; ở bên hông; ở cạnh bên;
ein seitlicher Wind : một cơn gió thổi tạt ngang.
seitlich /(Präp. mit Gen.)/
bên cạnh (neben);
er stand seitlich des Weges : ông ta đứng bèn vệ đường.
seitlich /ENG-ELECTRICAL/
[DE] seitlich
[EN] lateral
[FR] latéral
seitlich /I a/
thuộc] sưỏn, hông, bên; 11 adv ỏ bên cạnh, từ phía bên.