Việt
từ hướng bên
từ cạnh bên
ở bên hông
ở cạnh bên
Đức
seitlich
ein seitlicher Wind
một cơn gió thổi tạt ngang.
seitlich /(Adj.)/
từ hướng bên; từ cạnh bên; ở bên hông; ở cạnh bên;
một cơn gió thổi tạt ngang. : ein seitlicher Wind