Việt
ở bên
ở bên sườn
ở bên hông
từ hướng bên
từ cạnh bên
ở cạnh bên
Đức
kollateral
seitlich
Gelegentlich wird zusätzlich ein Motorölkühler z.B. als Seitenteil angebracht.
Đôi khi còn gắn thêm một bộ tản nhiệt dầu động cơ, thí dụ ở bên hông.
Aufblasbare Luftkammern in den Seitenwangen verstärken bei Kurvenfahrt den Seitenhalt (Bild 1).
Một buồng không khí có thể bơm lên được ở bên hông ghế nâng cao sự ổn định mặt hông khi vào cua (Hình 1).
ein seitlicher Wind
một cơn gió thổi tạt ngang.
kollateral /(Adj.) (Fachspr.)/
ở bên; ở bên sườn; ở bên hông;
seitlich /(Adj.)/
từ hướng bên; từ cạnh bên; ở bên hông; ở cạnh bên;
một cơn gió thổi tạt ngang. : ein seitlicher Wind