TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở bên hông

ở bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên sườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên hông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ hướng bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ cạnh bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở cạnh bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở bên hông

kollateral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gelegentlich wird zusätzlich ein Motorölkühler z.B. als Seitenteil angebracht.

Đôi khi còn gắn thêm một bộ tản nhiệt dầu động cơ, thí dụ ở bên hông.

Aufblasbare Luftkammern in den Seitenwangen verstärken bei Kurvenfahrt den Seitenhalt (Bild 1).

Một buồng không khí có thể bơm lên được ở bên hông ghế nâng cao sự ổn định mặt hông khi vào cua (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein seitlicher Wind

một cơn gió thổi tạt ngang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollateral /(Adj.) (Fachspr.)/

ở bên; ở bên sườn; ở bên hông;

seitlich /(Adj.)/

từ hướng bên; từ cạnh bên; ở bên hông; ở cạnh bên;

một cơn gió thổi tạt ngang. : ein seitlicher Wind