TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nửa bên

nửa bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nửa bên

sichaufdiefauleSeitelegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In diesem Symbol werden in der oberen Hälfte die PCE-Kategorie (z.B. Füllstand) und die Verarbeitungsfunktion einer PCE-Aufgabe (z.B. Analoganzeige) eingetragen und in der unteren Hälfte deren eindeutige Kennzeichnung (z.B. durch eine Buchstabenund Zahlenfolge nach bestimmtem Schlüssel)

Trong ký hiệu hình này hạng mục PCE (t.d. mức đầy) và chức năng xử lý của một nhiệm vụ PCE (t.d. hiển thị analog) được ghi ở phía nửa bên trên và ký hiệu nhận diện rõ ràng (t.d. chuỗi mẫu tự hay con số theo một khóa nhất định) được ghi ở phía nửa bên dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichaufdiefauleSeitelegen /lười biếng, không chịu làm gì; jmdm. [mit Rat und Tat] zur Seite Stehen/

nửa bên; bên (của thú);