TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sichaufdiefauleseitelegen

bênh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sichaufdiefauleseitelegen

sichaufdiefauleSeitelegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. nicht von der Seite gehen/weichen (ugs.)

theo sát ai không rời nửa bước

jmdn. von der Seite ansehen

xem thường ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichaufdiefauleSeitelegen /lười biếng, không chịu làm gì; jmdm. [mit Rat und Tat] zur Seite Stehen/

bênh vực; ủng hộ ai;

jmdm. nicht von der Seite gehen/weichen (ugs.) : theo sát ai không rời nửa bước jmdn. von der Seite ansehen : xem thường ai.

sichaufdiefauleSeitelegen /lười biếng, không chịu làm gì; jmdm. [mit Rat und Tat] zur Seite Stehen/

nửa bên; bên (của thú);