TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flechten

tết

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Địa y

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự bện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản phẩm bện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đan giỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đan bện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flechten

braiding

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weave

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

bend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

braiding text

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

flechten

Flechten

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Flechterei

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein Beispiel sind die Flechten, eine Symbiose zwischen mikroskopisch kleinen, Fotosynthese betreibenden Grünalgen oder Cyanobakterien und Pilzen auf extremen Standorten (Bild 3).

Một thí dụ là địa y. Một cuộc sống chung giữa loại tảo lục (green alga) cực nhỏ, có khả năng quang hợp hay vi khuẩn lam (cyanobacteria) và nấm trong một vùng có điều kiện khắc nghiệt (Hình 3).

Mikroorganismen, insbesondere Bakterien, mikroskopisch kleine Pilze, Algen und Flechten besiedeln nahezu alle Materialien und Werkstoffe und verändern oder zerstören diese durch ihre Stoffwechselprodukte (z. B. Schwefel- und Salpetersäure und Schwefelwasserstoff).

Vi sinh vật, đặc biệt vi khuẩn, nấm cực nhỏ, tảo và địa y, xuất hiện gần như ở tất cả các vật chất và vật liệu, và có thể thay đổi hay phá hủy chúng do sản phẩm sinh ra từ các quá trình trao đổi chất (thí dụ lưu huỳnh, nitric acid và hydro sulfide).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Haare zu einem Zopf flechten

tết tóc thành một bím

er flicht die Blumen zu einem Kranz

anh ta tết những bông hoa thành một vòng hoa.

einen Korb flechten

đan một cái làn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Bund flechten

(nghĩa bóng) gắn bó vỏi một hiệp định.

Từ điển Polymer Anh-Đức

braiding text

Flechten, Flechterei

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flechten /(st. V.; hat)/

đan; bện; kết; tết;

die Haare zu einem Zopf flechten : tết tóc thành một bím er flicht die Blumen zu einem Kranz : anh ta tết những bông hoa thành một vòng hoa.

flechten /(st. V.; hat)/

đan giỏ; đan bện;

einen Korb flechten : đan một cái làn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flechten /vt/

đan, bên, kết, tết; vặn, xoắn, xe; đóng cỏ; einen Bund flechten (nghĩa bóng) gắn bó vỏi một hiệp định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flechten /nt/KT_DỆT/

[EN] braiding

[VI] sự bện, sự tết; sản phẩm bện

flechten /vt/XD/

[EN] bend

[VI] uốn (thép bọc)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Flechten

[EN] braiding

[VI] tết

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Flechten

[EN] Weave

[VI] Địa y