Việt
tết
đan
kết
Địa y
sự bện
sự tết
sản phẩm bện
uốn
bên
bện
đan giỏ
đan bện
Anh
braiding
Weave
bend
braiding text
Đức
Flechten
Flechterei
die Haare zu einem Zopf flechten
tết tóc thành một bím
er flicht die Blumen zu einem Kranz
anh ta tết những bông hoa thành một vòng hoa.
einen Korb flechten
đan một cái làn.
einen Bund flechten
(nghĩa bóng) gắn bó vỏi một hiệp định.
Flechten, Flechterei
flechten /(st. V.; hat)/
đan; bện; kết; tết;
die Haare zu einem Zopf flechten : tết tóc thành một bím er flicht die Blumen zu einem Kranz : anh ta tết những bông hoa thành một vòng hoa.
đan giỏ; đan bện;
einen Korb flechten : đan một cái làn.
flechten /vt/
đan, bên, kết, tết; vặn, xoắn, xe; đóng cỏ; einen Bund flechten (nghĩa bóng) gắn bó vỏi một hiệp định.
Flechten /nt/KT_DỆT/
[EN] braiding
[VI] sự bện, sự tết; sản phẩm bện
flechten /vt/XD/
[EN] bend
[VI] uốn (thép bọc)
[VI] tết
[EN] Weave
[VI] Địa y