TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa y

địa y

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bím tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi sam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc tết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liken hắc lào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ecpet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
địa y <s>&#10

địa y <s>&#10

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

địa y

 lichen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Weave

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
địa y <s>&#10

lichen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

địa y

Flechte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flechten

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
địa y <s>&#10

Flechte

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flechte /f =, -n/

1. bím tóc, đuôi sam, tóc tết; 2. (thực vật) địa y, rêu, liken (Lich- enesf 3. (y) [bệnh] hắc lào, vảy nén, ecpet; fressende Flechte bệnh lupút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flechte /[’flcxta], die; -, -n/

địa y; rêu;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Flechte

[EN] lichen

[VI] địa y < s> & #10;

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Flechten

[EN] Weave

[VI] Địa y

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lichen /y học/

địa y