TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rêu

rêu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl nhóm Rêu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bím tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi sam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc tết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liken hắc lào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ecpet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rêu

bryophyte

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Gymnosperms

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 moss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rêu

Flechte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bryophyt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Gymnospermen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rêu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Moos I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Man fleht diese Zeit-tauben Menschen an, die genaue Stellung von Bäumen im Frühling, die Form des Schnees auf den Alpen, den Winkel der auf eine Kirche fallenden Sonnenstrahlen, die Position von Flüssen, die Lage von Moos, die Struktur einer Vogelschar zu beschreiben.

Các thi sĩ và họa sĩ năn nỉ những người câm điếc về thời gian này tả chính xác thế đứng của cây cối trong mùa xuân, hình dạng lớp tuyết trên rặng Alps, góc chiếu của tia nắng rọi lên nhà thờ, vị trí sông rạch, địa điểm của rong rêu, hình dạng của một đàn chim.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, the storeys of the rough-stone houses are joined by outdoor stairs and galleries, while the upper gables gape and open to the winds. Moss grows between the stone slabs of the roofs.

Những tầng của các ngôi nhà dựng bằng đá không đẽo gọt được nối với nhau bằng cầu thang và hành lang nằm phía ngoài, gió thổi qua những đầu hồi thông thống. Rêu mọc đầy giữa những tấm đá phiến lợp nhà.

These time-deaf are beseeched to describe the precise placement of trees in the spring, the shape of snow on the Alps, the angle of sun on a church, the position of rivers, the location of moss, the pattern of birds in a flock.

Các thi sĩ và họa sĩ năn nỉ những người câm điếc về thời gian này tả chính xác thế đứng của cây cối trong mùa xuân, hình dạng lớp tuyết trên rặng Alps, góc chiếu của tia nắng rọi lên nhà thờ, vị trí sông rạch, địa điểm của rong rêu, hình dạng của một đàn chim.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wenige Bakterien; mäßige Besiedelung durch Algen und Moose; meist Quellgebiet

Ít vi khuẩn; định cư chừng mực của tảo và rêu; chủ yếu đầu nguồn nước

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moos I /n -es, -e (/

1. rêu; 2. pl nhóm Rêu (Brỵophỵta).

Flechte /f =, -n/

1. bím tóc, đuôi sam, tóc tết; 2. (thực vật) địa y, rêu, liken (Lich- enesf 3. (y) [bệnh] hắc lào, vảy nén, ecpet; fressende Flechte bệnh lupút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moos /[mo:s], das; -es, -e u. Möser/

(PL -e) rêu;

Flechte /[’flcxta], die; -, -n/

địa y; rêu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moss /hóa học & vật liệu/

rêu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rêu

Moos n, Flechte f; rêu phủ moosbedeckt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bryophyte

rêu

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rêu

[DE] Gymnospermen,

[EN] Gymnosperms,

[VI] rêu

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

rêu

[DE] Bryophyt

[EN] bryophyte

[VI] rêu