starkeSeitesein /(ugs.)/
là thế mạnh của ai;
là sở trường của ai 1;
starkeSeitesein /(ugs.)/
phe;
phái;
phía;
auf welcher Seite Stehen Sie eigent lich? : thật sự thì ông đứng về phe nào? das Recht war auf ihrer Seite : công lý đang đứng về phía họ jmdn. auf seine Seite bringen/ziehen : lôi kéo ai về phe mình. 1
starkeSeitesein /(ugs.)/
bên (cha, mẹ, nội, ngoại V V );
das hat sie von der väterlichen Seite : cái đó cô ẩy được thừa hưởng từ phía cha.