TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt đón gió wind ~ mặt đón gió

cạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh ~ of fault cánh đứ t gãy anal ~ cạnh hậu môn bank ~ sườn bờ đông crystal ~ mặt tinh thể downcast ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dropped ~ cánh sụt down tream ~ phía hạ lưu emulsion ~ mặt tráng thuốc facet ~ mặt nhỏ mountain ~ sườn núi heaved ~ cánh nâng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần nâng của địa luỹ initial ~ cạnh gốc landward ~ phía hướng lục địa lee ~ phía khuất gió left-hand ~ phía trái lowered ~ cánh hạ thấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh trụt lying ~ cánh nằm obverse ~ mặt trước overfall ~ mặt tràn pinched ~ phía thót lại right-hand ~ phía phải solution ~ mặt hoà tan stoss ~ mặt hướng về dòng chảy thrown ~ cánh biên under~ cánh dưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh nằm underthrusrt ~ cánh chờm dưới upcast ~ cánh nâng up tream ~ phía hạ lưu valley ~ sườn thung lũng water ~ phía hướng nước weather ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

windward ~ phía hướng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt đón gió wind ~ mặt đón gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mặt đón gió wind ~ mặt đón gió

side

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

side

cạnh ; bên ; cánh (của nếp uốn ; đứt gãy) ~ of fault cánh đứ t gãy anal ~ cạnh hậu môn (ở động vật Da gai) bank ~ sườn bờ đông crystal ~ mặt tinh thể downcast ~, dropped ~ cánh sụt (của đứt gãy) down tream ~ phía hạ lưu emulsion ~ mặt tráng thuốc (trên phim) facet ~ mặt nhỏ mountain ~ sườn núi heaved ~ cánh nâng ; phần nâng của địa luỹ initial ~ cạnh gốc landward ~ phía hướng lục địa lee(ward) ~ phía khuất gió left-hand ~ phía trái lowered ~ cánh hạ thấp, cánh trụt (của đứt gãy) lying ~ cánh nằm obverse ~ mặt trước (dạng tổ ong) (ở động vật Dạng rêu) overfall ~ mặt tràn pinched ~ phía thót lại (của nếp uốn) right-hand ~ phía phải solution ~ mặt hoà tan stoss ~ mặt hướng về dòng chảy thrown ~ cánh biên (của đứt gãy) under~ cánh dưới, cánh nằm underthrusrt ~ cánh chờm dưới upcast ~ cánh nâng (của đứt gãy) up tream ~ phía hạ lưu valley ~ sườn thung lũng water ~ phía hướng nước weather ~, windward ~ phía hướng gió, mặt đón gió wind ~ mặt đón gió