side
cạnh ; bên ; cánh (của nếp uốn ; đứt gãy) ~ of fault cánh đứ t gãy anal ~ cạnh hậu môn (ở động vật Da gai) bank ~ sườn bờ đông crystal ~ mặt tinh thể downcast ~, dropped ~ cánh sụt (của đứt gãy) down tream ~ phía hạ lưu emulsion ~ mặt tráng thuốc (trên phim) facet ~ mặt nhỏ mountain ~ sườn núi heaved ~ cánh nâng ; phần nâng của địa luỹ initial ~ cạnh gốc landward ~ phía hướng lục địa lee(ward) ~ phía khuất gió left-hand ~ phía trái lowered ~ cánh hạ thấp, cánh trụt (của đứt gãy) lying ~ cánh nằm obverse ~ mặt trước (dạng tổ ong) (ở động vật Dạng rêu) overfall ~ mặt tràn pinched ~ phía thót lại (của nếp uốn) right-hand ~ phía phải solution ~ mặt hoà tan stoss ~ mặt hướng về dòng chảy thrown ~ cánh biên (của đứt gãy) under~ cánh dưới, cánh nằm underthrusrt ~ cánh chờm dưới upcast ~ cánh nâng (của đứt gãy) up tream ~ phía hạ lưu valley ~ sườn thung lũng water ~ phía hướng nước weather ~, windward ~ phía hướng gió, mặt đón gió wind ~ mặt đón gió