TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sát này

bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sát này

hierneben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieses Reibmoment wird über Ausgleichsgehäuse, linkes Lamellenpaket, Verzahnung der linken Achswelle zum linken Antriebsrad geführt.

Momen ma sát này truyền qua vỏ vi sai, khối các đĩa ly hợp bên trái và các răng của bán trục trái tới bánh xe chủ động trái.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit dem Rechenverfahren der Finite-Elemente-Methode wer-den diese Untersuchungen heute meist am Computer durch-geführt.

Với phương pháp tính toán phần tử hữu hạn, ngày nay có thể thực hiện những khảo sát này trên máy vi tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierneben /(Adv.)/

(ở) bên; cạnh; bên cạnh; sát (vật, chỗ) này;