TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở gần

ở gần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lân cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kề cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ở gần

sống cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư ngụ sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở gần

 adjacent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjacent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ở gần

herum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naheliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dabei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachbar-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ở gần

anwohnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einer Stadt mögen die Menschen dicht beieinander, in einer anderen weit auseinander wohnen.

Tại thành phố này người ta thích ở gần nhau, tại thành phố khác lại thích ở thật xa nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In one city, people may live together closely, in another far apart.

Tại thành phố này người ta thích ở gần nhau, tại thành phố khác lại thích ở thật xa nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kurz vor OT erfolgt die Zündung.

Việc đánh lửa được thực hiện ở gần trước điểm chết trên (ĐCT).

Damit wird mit dem Messgerät ein Wert knapp über 0 V ermittelt.

Do đó, đồng hồ đo sẽ chỉ trị số ở gần 0 V.

Dieser Kunde nutzt eine Gelegenheit, befindet sich zufällig in der Nähe des Autohauses oder ist auf der Durchreise.

Nhóm khách hàng này tận dụng cơ hội do tình cờ ở gần doanh nghiệp hoặc đi ngang qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie registriert nicht einmal mehr, was um sie herum geschieht

cô ấy không còn nhận biết những gì xảy ra quanh mình.

eröffnete das Paket, ein Brief war nicht dabei

anh ta mở gái hàng nhưng không có bức thư nào trong ấy.

einem Fluss anwohnen

ở bên cạnh một con sông.

im Zimmer nebenan

trong căn phòng kế bên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbar- /pref/TV, V_THÔNG/

[EN] adjacent

[VI] lân cận, kề cận, ở gần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herum /[he'rom] (Adv.)/

(dùng kèm với giới từ “um”) (nói về không gian) quanh (ai); ở gần (ai);

cô ấy không còn nhận biết những gì xảy ra quanh mình. : sie registriert nicht einmal mehr, was um sie herum geschieht

naheliegen /(st. V.; hat)/

ở gần; nằm gần;

dabei /(Adv.)/

gần; ở gần; cận;

anh ta mở gái hàng nhưng không có bức thư nào trong ấy. : eröffnete das Paket, ein Brief war nicht dabei

anwohnen /(sw. V.; hat) (geh., selten)/

sống cạnh; ở gần (vật gì); cư ngụ sát bên;

ở bên cạnh một con sông. : einem Fluss anwohnen

nebenan /(Adv.)/

ở gần; ở cạnh; ở sát bên; phụ cận; gần cạnh;

trong căn phòng kế bên. : im Zimmer nebenan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjacent

ở gần