TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sống cạnh

sống cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư ngụ sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sống cạnh

anwohnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einem Fluss anwohnen

ở bên cạnh một con sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwohnen /(sw. V.; hat) (geh., selten)/

sống cạnh; ở gần (vật gì); cư ngụ sát bên;

ở bên cạnh một con sông. : einem Fluss anwohnen