Việt
sống cạnh
ở gần
cư ngụ sát bên
Đức
anwohnen
einem Fluss anwohnen
ở bên cạnh một con sông.
anwohnen /(sw. V.; hat) (geh., selten)/
sống cạnh; ở gần (vật gì); cư ngụ sát bên;
ở bên cạnh một con sông. : einem Fluss anwohnen