TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kề cận

lân cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kề cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kề cận

adjacent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kề cận

Nachbar-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die freigesetzten Phagen befallen ihrerseits benachbarte Bakterien und zerstören sie.

Các thể thực khuẩn thoát ra ngoài lây nhiễm tiếp các vi khuẩn kề cận và tiêu diệt chúng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbar- /pref/TV, V_THÔNG/

[EN] adjacent

[VI] lân cận, kề cận, ở gần