Việt
lân cận
kề cận
ở gần
Anh
adjacent
Đức
Nachbar-
Die freigesetzten Phagen befallen ihrerseits benachbarte Bakterien und zerstören sie.
Các thể thực khuẩn thoát ra ngoài lây nhiễm tiếp các vi khuẩn kề cận và tiêu diệt chúng.
Nachbar- /pref/TV, V_THÔNG/
[EN] adjacent
[VI] lân cận, kề cận, ở gần