TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính đảng

chính đảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thuê nhà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chính đảng

parteiamtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Partei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Partei /f =, -en/

1. dâng, chính đảng; đảng phái; 2. (luật) bên, phía, phe, đương sự; 3. người thuê nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parteiamtlich /(Adj.)/

(thuộc) đảng; chính đảng;