Việt
chính đảng
đảng
dâng
bên
phía
phe
đương sự
người thuê nhà.
Đức
parteiamtlich
Partei
Partei /f =, -en/
1. dâng, chính đảng; đảng phái; 2. (luật) bên, phía, phe, đương sự; 3. người thuê nhà.
parteiamtlich /(Adj.)/
(thuộc) đảng; chính đảng;