nahe /(so sánh näher, superl nächst) 1 (cũng/
(so sánh näher, superl nächst) 1 (cũng như nah) a (D) 1. (an, bei D) [ỏl gần, gần đây, cạnh, bên; gần; von ỊausỊ nah und fern từ mọi nơi, từ mọi ngả, từ mọi chỗ, khắp mọi nơi; nahe liegend ỗ gần, ỏ cạnh, đ bên, bên cạnh; 2. [ỏ] gần, cạnh, bên, bên cạnh; j -m zu - treten xúc phạm; III prp (D) [ỎJ gần, cạnh, bên, bồn cạnh; - dem Háusen gần nhà.
Nähe /f =/
sự] gần gũi, thân thiết, thân mật, láng giềng; in der - ở gần.