TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

near

Gần giống

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tương tự

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

near

near

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

near

in der Nähe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nahe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

naheliegend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A young woman sits near a fountain in the Botanischer Garten.

Cạnh một vòi nước trong vườn Bách thảo có một thiếu phụ đang ngồi.

In pastures near the town graze cattle for making butter, cheese, and chocolate.

Trên những cánh đồng gần thành phố có đàn bò đứng gặm cỏ, từ sữa bò người ta làm ra bơ, phomat và sôcôla.

Some say it is best not to go near the center of time.

Có người bảo rằng nên tránh xa cái tâm điểm thời gian.

The curved arch of the arcade near the Zähringer Fountain on Kramgasse, sandstone and iron.

Mái vòm gần đài phun nước Zahringer trên Kramgasse, sa thạch và sắt thép.

When a mother receives a sudden vision of where her son will live, she moves her house to be near him.

Một bà mẹ bỗng có viễn ảnh về nơi con trai mình sẽ sống nên dọn nhà đến đấy để được gần con.

Từ điển toán học Anh-Việt

near

gần

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

in der Nähe

near

nahe

near

naheliegend

near

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

near

Gần giống, tương tự

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

near

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

near

near

ad. not far; close to