TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kế

kế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưđc đo vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

panme.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
o2 kế

O2 kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mưu kế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưng kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh lói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen guten - tun mát tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sô đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kế

sphero-coniccônic cầu spherometercầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
o2 kế

 O2-meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kế

List

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dreh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mikrometer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mưu kế

Griff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Finanzwesen und Finanzbuchhaltung

Tài chính và kế toán Kế toán về lương bổng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kraftmesser

 Lực kế

 Messschrauben

 Panme (Vi kế)

QE Konzept

Kế hoạch PTCL

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pyrometer Flüssigkeits-Glas-Thermometer

Nhiệt kế tia hồng ngoại (hỏa kế)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schlacht bei Leipzig

trận đánh ở gần Leipzig

Bernau bei (Abk.

b.) Berlin: Bernau ờ cận Berlin

beim Bahnhof

gần nhà ga

beim Gepäck bleiben

ở lại bên đống hành lý

nahe bei der Schule

sát bên trường học

bei jmdm., etw. stehen

đứng cạnh ai hay vật gì

wir versammeln uns beim Schillerdenkmal

chúng ta sẽ tập trung ở cạnh tượng đài Schiller.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Griff noch etu>. tun

nắm lấy cái gì; 3. (thể thao) động tác;

etw. im Griff e haben

khéo tay làm cái gi đó;

einen Griff in die Kasse tun

lấy tiền ỏ trong két.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/

gần; cận; bên; kế; ở (nahe, neben);

trận đánh ở gần Leipzig : die Schlacht bei Leipzig b.) Berlin: Bernau ờ cận Berlin : Bernau bei (Abk. gần nhà ga : beim Bahnhof ở lại bên đống hành lý : beim Gepäck bleiben sát bên trường học : nahe bei der Schule đứng cạnh ai hay vật gì : bei jmdm., etw. stehen chúng ta sẽ tập trung ở cạnh tượng đài Schiller. : wir versammeln uns beim Schillerdenkmal

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mikrometer /n -s, = (kĩ thuật) vi/

kế, thưđc đo vi, panme.

Griff /m -(e)s,/

1. [sự] ngưng kết, đông cúng, bắt chặt; 2. miếng nắm, ngón nắm; [sự, tài] khéo léo, nhanh nhẹn, thành thạo, tháo vát, kiểu cách, tư cách, động tác, củ chỉ, điệu bộ; einen Griff noch etu> . tun nắm lấy cái gì; 3. (thể thao) động tác; 4.pl mánh khóe, mánh lói, mưu mẹo, mưu kế, mưu, mẹo, kế; - e und Kniffe mưu mẹo, mưu ké; 5. (kĩ thuật) phẩm chất; 6. tay nắm, tay cầm, cán, chuôi; (nhạc) bản phím trơn, chỉ bản; ein paar - e machen chơi pianô mổ cò; 7. (nghĩa bóng) einen guten - tun mát tay, có sô đỏ; etw. im Griff e haben khéo tay làm cái gi đó; einen Griff in die Kasse tun lấy tiền ỏ trong két.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 O2-meter /đo lường & điều khiển/

O2 kế

Từ điển toán học Anh-Việt

sphero-coniccônic cầu spherometercầu

kế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kế

kế

1) List f, Dreh m;

2) (kế tục) folgend (a), nacheinander (a), hintereinander (a)