Việt
đơn vị
điều
thuần nhất
thuần chất
đông nhất
đồng tính
cùng loại
đồng loại.
Anh
einartig
Đức
Pháp
einartig /a/
thuần nhất, thuần chất, đông nhất, đồng tính, cùng loại, đồng loại.
[DE] einartig
[VI] đơn vị, điều
[FR] einartig