danh từ o đơn vị, khối thống nhất
o thiết bị
o tổ máy, máy
o cấu kiện
o bộ phận
o công trình riêng lẻ
o đơn vị; cấu kiện; công trình riêng lẻ; tổ máy
§ absolute unit : hệ thống đơn vị tuyệt đối
§ angstrom unit : đơn vị anstrom (A) (10 lũy thừa -10 mét)
§ British thermal unit : đơn vị nhiệt Anh (bằng 252 calo)
§ caloric unit : đơn vị nhiệt
§ cementing unit : cụm bơm trám ximăng
§ centigrade heat unit : đơn vị nhiệt bách phân
§ CGS unit : đơn vị CGS
§ compressor unit : máy nén
§ cooling unit : máy lạnh
§ cracking unit : máy crackinh
§ dehydrogeneration unit : máy khí hiđro hóa
§ distillation unit : máy chứng cất
§ double apparatus unit : máy thử hai chức năng
§ drilling unit : đơn vị khoan
§ Edeleanu treating unit : đơn vị xử lý theo phương pháp Edeleanu (làm sạch bằng anhiđrit sunfurơ)
§ feed preparation unit : đơn vị chuẩn bị nạp liệu
§ fixed bed unit : đơn vị tầng cố định
§ fluid unit : đơn vị lỏng (crackinh xúc tác)
§ generating unit : tổ máy phát điện
§ hauling unit : đơn vị vận tải
§ heat unit : đơn vị nhiệt
§ heating unit : máy gia nhiệt; thiết bị sưởi, thiết bị sấy
§ light unit : đơn vị cường độ chiếu sáng
§ lithostratigraphic unit : đơn vị thạch địa tầng
§ load break unit : cơ cấu cắt mạch (điện)
§ long stroke pumping unit : trạm bơm đường xa
§ master unit : đơn vị cơ bản
§ measurement unit : đơn vị đo lường
§ oil hauting unit : máy đun dầu
§ pendulum pumping unit : trạm bơm cần thăng bằng
§ pooled unit : đơn vị khai thác kết hợp (nhiều chủ cùng khai thác và cùng chia lợi nhuận)
§ power unit : tổ máy phát điện, đơn vị công suất
§ process unit : đơn vị công nghệ
§ pulling unit : tháp tháo lắp di động
§ pumping unit : đơn vị bơm khai thác (cho một giếng)
§ rerun unit : đơn vị chưng cất lại
§ rock unit : đơn vị thạch học
§ single apparatus unit : máy thử nghiệm một chức năng
§ structural unit : đơn vị cấu trúc
§ stratigraphic unit : đơn vị địa tầng
§ thermal unit : đơn vị nhiệt, calo
§ topping unit : đơn vị cất ngọn
§ transfer unit : đơn vị trao đổi
§ utility unit : phân xưởng phụ trợ
§ vacuum rerun distillate unit : máy chưng cất lại chân không
§ vapor recovery unit : máy tái sinh hơi
§ water conditioning unit : đơn vị điều hòa nước
§ unit area : khoảnh đất chung
§ unit manager : người quản lý đơn vị
§ unit operator : người điều hành đơn vị
§ unit volume : thể tích đơn vị
§ unit well : giếng hợp nhất