Việt
Tính có thể chuyển dổi
Khả năng chuyển đổi
chuyển đổi
Anh
Convertibility
Đức
Umbau-
Umrüstbarkeit
Umwandelbarkeit
convertibility
chuyển đổi (tính)
Umbau-, Umrüstbarkeit
Một thuộc tính của một đồng tiền có thể trao đổi một cách thoải mái với một đồng tiền khác hay với vàng. (Xem EXCHANGE RATES, GOLD STANDARD, EXCHANGE RESERVES, GOLD RESERVES).