TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian dịch chuyển

thời gian dịch chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời gian dịch chuyển

traveling time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

travelling time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lagtime

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 travelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lag time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lag time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traveling time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 travelling time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian dịch chuyển

Verzögerungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hubzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Nennweiten richten sich nach den Zylinderabmessungen und den Zylinderfahrzeiten, die den Luftverbrauch bestimmen.

Đường kính lỗ danh định được thiết kế theo kích thước và thời gian dịch chuyển của piston, qua đó xác định lượng không khí đã tiêu thụ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traveling time, travelling

thời gian dịch chuyển

traveling time

thời gian dịch chuyển

lag time

thời gian dịch chuyển

travelling time

thời gian dịch chuyển

 lag time /toán & tin/

thời gian dịch chuyển

 traveling time /toán & tin/

thời gian dịch chuyển

 travelling time /toán & tin/

thời gian dịch chuyển

 lag time, traveling time, travelling time

thời gian dịch chuyển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungszeit /f/D_KHÍ/

[EN] lagtime

[VI] thời gian dịch chuyển

Hubzeit /f/ĐIỆN/

[EN] traveling time (Mỹ), travelling time (Anh)

[VI] thời gian dịch chuyển