TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

travelling time

thời gian dịch chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

travelling time

travelling time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traveling time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

travelling time

Hubzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umlaufdauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

travelling time

temps de parcours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traveling time,travelling time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Umlaufdauer

[EN] traveling time; travelling time

[FR] temps de parcours

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hubzeit /f/ĐIỆN/

[EN] traveling time (Mỹ), travelling time (Anh)

[VI] thời gian dịch chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

travelling time

thời gian chạy

travelling time

thời gian dịch chuyển