TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lag time

thời gian dịch chuyển

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lag time

lag time

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dead time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lag time

Verzögerung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Totzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lag time

temps mort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dead time,lag time /TECH/

[DE] Totzeit

[EN] dead time; lag time

[FR] temps mort

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lag time

thời gian dịch chuyển

Lexikon xây dựng Anh-Đức

lag time

lag time

Verzögerung

Tự điển Dầu Khí

lag time

[læg taim]

o   thời gian dịch chuyển

Thời gian để dung dịch khoan chuyển mùn từ đáy giếng tới mặt đất.