Việt
thời gian dịch chuyển
Anh
lag time
dead time
Đức
Verzögerung
Totzeit
Pháp
temps mort
dead time,lag time /TECH/
[DE] Totzeit
[EN] dead time; lag time
[FR] temps mort
[læg taim]
o thời gian dịch chuyển
Thời gian để dung dịch khoan chuyển mùn từ đáy giếng tới mặt đất.