Stauchschlitten /m/CNSX/
[EN] moving platen, traveling platen (Mỹ), travelling platen (Anh)
[VI] bàn di động
beweglicher Tisch /m/SỨ_TT/
[EN] moving table
[VI] bàn di động
Lauftisch /m/CT_MÁY/
[EN] traveling table (Mỹ), travelling table (Anh)
[VI] bàn di động, bàn chạy