Việt
sự thao tác xen kẽ
Anh
interlace operation
pass
run
running
work
working
interlace operation, pass, run, running, work, working
Interlace operation
thao tác xen kẽ Hệ thab tác máy tính trong đớ dữ liệu có thề được đọc ra hoặc sao vào bộ nhớ mà không cản trở các hoạt động khác câa máy tính.