on-line /toán & tin/
bảo dưỡng khi đang vận hành
on-line
bảo dưỡng khi đang vận hành
on-line, working,valid /điện/
bảo dưỡng khi đang vận hành
on-line
bảo dưỡng khi đang vận hành
Một việc sửa chữa, thử hay tương tự như thế được tiến hành mà không ảnh hưởng tới vận hành.
Of a repair, test, or the like, performed without interrupting an operation. Thus, on-line maintenance.