Việt
đổ... vào
trút vào
nộp
giao
nhập kho
pha
hồa
trôn
pha lẫn
hòa lẫn
Đức
zusammenschütten
zusammenschütten /vt/
1. đổ... vào, trút vào, nộp, giao, nhập kho; 2. pha, hồa, trôn, pha lẫn, hòa lẫn; *