änspeichem /vt/
1. nhập kho, đua vào kho; 2.(tin học) ghi vào bộ nhó, nhập dũ liệu vào bộ nhó.
Einlagerung /í =, -en/
1. [sự] nhập kho; 2. [sự] xếp đặt, sắp xếp, xếp (hàng hóa); 3. [sự] sắp xép đơn vị thành các trại; 4. (địa lý) thé nằm.
zusammenschütten /vt/
1. đổ... vào, trút vào, nộp, giao, nhập kho; 2. pha, hồa, trôn, pha lẫn, hòa lẫn; *