Việt
nhập kho
xếp đặt
sắp xếp
xếp
sắp xép đơn vị thành các trại
thé nằm.
Đức
Einlagerung
Einlagerung /í =, -en/
1. [sự] nhập kho; 2. [sự] xếp đặt, sắp xếp, xếp (hàng hóa); 3. [sự] sắp xép đơn vị thành các trại; 4. (địa lý) thé nằm.