TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp xép đơn vị thành các trại

nhập kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép đơn vị thành các trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thé nằm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sắp xép đơn vị thành các trại

Einlagerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einlagerung /í =, -en/

1. [sự] nhập kho; 2. [sự] xếp đặt, sắp xếp, xếp (hàng hóa); 3. [sự] sắp xép đơn vị thành các trại; 4. (địa lý) thé nằm.