Việt
chất trong kho
nhập kho
tồn kho
xép đặt
sắp xếp
xếp
đặt
chất
đưa... đến đóng .
Đức
lagern
einlagem
einlagem /vt/
1. chất trong kho; 2. xép đặt, sắp xếp, xếp, đặt, chất; 3. (quânsự) đưa... đến đóng (trú).
lagern /(sw. V.; hat)/
chất trong kho; nhập kho; tồn kho;