Việt
đóng góp
góp phần
giữ tiền
cống hiến
đóng tiền
nộp tiền
nộp
giữ
Đức
Beisteuer
jeder muss eine bestimmte Summe beisteuem
mễi người phải đóng góp một số tiền nhất định.
Beisteuer /die; - (bes. siidd.)/
đóng góp; góp phần (beittagen, dazugeben);
jeder muss eine bestimmte Summe beisteuem : mễi người phải đóng góp một số tiền nhất định.
Beisteuer /f =, -n/
sự] giữ tiền, cống hiến, đóng góp, góp phần, đóng tiền, nộp tiền, [tiền, món, kho ăn] đóng góp, nộp, giữ; [đề, sự] lạc quyên, quyên giúp, quyên góp, quyên cúng, quyên.