TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einbehalten

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu bót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einbehalten

withhold

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einbehalten

einbehalten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbehalten /(st. V.; hat)/

khấu trừ; trừ lại; giữ lại;

einbehalten /(st. V.; hat)/

(Amtsspr ) bắt giam;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einbehalten /vt/

giữ (tiền), khấu trù, khấu bót.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einbehalten

withhold