Việt
giữ
khấu trù
khấu bót.
khấu trừ
trừ lại
giữ lại
bắt giam
Anh
withhold
Đức
einbehalten
einbehalten /(st. V.; hat)/
khấu trừ; trừ lại; giữ lại;
(Amtsspr ) bắt giam;
einbehalten /vt/
giữ (tiền), khấu trù, khấu bót.